🔍
Search:
SỰ CHUYỂN ĐỔI
🌟
SỰ CHUYỂN ĐỔI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
다른 방향이나 상태로 바뀌거나 바꿈.
1
SỰ HOÁN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI:
Việc thay đổi hay bị thay đổi sang phương hướng hay trạng thái khác.
-
Danh từ
-
1
진로나 방향을 급하게 바꿈. 또는 급히 돎.
1
SỰ XOAY CHUYỂN GẤP, SỰ CHUYỂN ĐỔI GẤP:
Việc thay đổi đường lối hay phương hướng một cách gấp gáp.
-
Danh từ
-
1
사회나 현상 등이 다른 상태로 변해 감.
1
SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHUYỂN TIẾP, SỰ QUÁ ĐỘ:
Việc xã hội hay hiện tượng thay đổi sang trạng thái khác.
-
Danh từ
-
1
근무지나 업무를 다른 장소나 부서로 옮김.
1
SỰ CHUYỂN ĐỔI CHỖ LÀM, SỰ CHUYỂN CÔNG TÁC:
Việc chuyển nơi làm việc hay công việc sang phòng ban hoặc địa điểm khác.
-
Danh từ
-
1
다른 사람에게나 다른 시기로 옮기어 넘김.
1
SỰ CHUYỂN GIAO, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ ĐỔI:
Việc chuyển dời sang người khác hay thời kì khác.
-
2
한 기간 동안 쓰고 남은 예산이나 모인 돈 등을 그다음 기간으로 넘기는 일.
2
SỰ KẾT CHUYỂN, SỰ CHUYỂN SANG:
Việc chuyển dự toán dùng thừa hoặc tiền tích cóp trong một thời gian sang thời gian tiếp theo.
-
☆☆
Danh từ
-
1
다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
1
SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH:
Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi.
🌟
SỰ CHUYỂN ĐỔI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 것.
1.
TÍNH QUÁ ĐỘ:
Tính chất của sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
-
Danh từ
-
1.
산업 구성의 중심이 농업이나 광업 등에서 물건을 만드는 공업으로 이동함. 또는 그렇게 함.
1.
CÔNG NGHIỆP HÓA:
Trong cấu trúc ngành nghề, sự chuyển đổi trọng tâm từ ngành nông nghiệp hay ngành khai mỏ sang ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa. Hoặc việc làm như vậy.